Có 2 kết quả:
計時測驗 jì shí cè yàn ㄐㄧˋ ㄕˊ ㄘㄜˋ ㄧㄢˋ • 计时测验 jì shí cè yàn ㄐㄧˋ ㄕˊ ㄘㄜˋ ㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
time trial
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
time trial
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0