Có 2 kết quả:

計時測驗 jì shí cè yàn ㄐㄧˋ ㄕˊ ㄘㄜˋ ㄧㄢˋ计时测验 jì shí cè yàn ㄐㄧˋ ㄕˊ ㄘㄜˋ ㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

time trial

Từ điển Trung-Anh

time trial